Có 2 kết quả:
未雨綢繆 wèi yǔ chóu móu ㄨㄟˋ ㄩˇ ㄔㄡˊ ㄇㄡˊ • 未雨绸缪 wèi yǔ chóu móu ㄨㄟˋ ㄩˇ ㄔㄡˊ ㄇㄡˊ
wèi yǔ chóu móu ㄨㄟˋ ㄩˇ ㄔㄡˊ ㄇㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. before it rains, bind around with silk (idiom, from Book of Songs 詩經|诗经); fig. to plan ahead
(2) to prepare for a rainy day
(2) to prepare for a rainy day
Bình luận 0
wèi yǔ chóu móu ㄨㄟˋ ㄩˇ ㄔㄡˊ ㄇㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. before it rains, bind around with silk (idiom, from Book of Songs 詩經|诗经); fig. to plan ahead
(2) to prepare for a rainy day
(2) to prepare for a rainy day
Bình luận 0